dispiritedness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dispiritedness
Phát âm : /di'spriritidnis/
+ danh từ
- sự chán nản, sự mất hăng hái, sự mất nhuệ khí
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
downheartedness dejectedness low-spiritedness lowness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dispiritedness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dispiritedness":
dispiritedness disparateness
Lượt xem: 353