delate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: delate
Phát âm : /di'leit/
+ ngoại động từ
- tố cáo, tố giác; mách lẻo
- báo cáo (một vụ phạm pháp...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "delate"
Lượt xem: 539