dilute
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dilute
Phát âm : /dai'lju:t/
+ tính từ
- loãng
- dilute acid
axit loãng
- dilute acid
- nhạt đi, phai (màu)
- (nghĩa bóng) giảm bớt; mất chất
+ ngoại động từ
- pha loãng, pha thêm nước
- làm nhạt đi, làm phai màu
- (nghĩa bóng) làm giảm bớt; làm mất chất
- to dilute zoal
làm giảm nhiệt tình
- to dilute zoal
- to dilute labour
- thay thế công nhân lành nghề bằng công nhân không lành nghề
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dilute"
Lượt xem: 800