--

dilute

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dilute

Phát âm : /dai'lju:t/

+ tính từ

  • loãng
    • dilute acid
      axit loãng
  • nhạt đi, phai (màu)
  • (nghĩa bóng) giảm bớt; mất chất

+ ngoại động từ

  • pha loãng, pha thêm nước
  • làm nhạt đi, làm phai màu
  • (nghĩa bóng) làm giảm bớt; làm mất chất
    • to dilute zoal
      làm giảm nhiệt tình
  • to dilute labour
    • thay thế công nhân lành nghề bằng công nhân không lành nghề
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dilute"
Lượt xem: 739