--

delayed action

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: delayed action

+ Noun

  • Tác dụng làm chậm lại
  • tác dụng làm trễ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "delayed action"
Lượt xem: 538