delegation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: delegation
Phát âm : /,deli'geiʃn/
+ danh từ
- phái đoàn, đoàn đại biểu
- sự cử đại biểu
- sự uỷ quyền, sự uỷ thác
- delegation of power
sự uỷ quyền
- delegation of power
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
delegating relegating relegation deputation commission delegacy mission
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "delegation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "delegation":
delectation delegation - Những từ có chứa "delegation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đoàn trưởng đón chào phái đoàn bên cạnh ca trù
Lượt xem: 551