relegation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: relegation
Phát âm : /,reli'geiʃn/
+ danh từ
- sự loại bỏ, sự bỏ xó, sự bỏ riêng ra
- sự giao (việc gì cho ai quyết định hoặc thi hành)
- sự chuyển (ai) đến (nơi nào, người nào...) để tìm hiểu thêm
- sự đổi đi xa; sự đày ải
- sự hạ tầng (công tác)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
delegating delegation relegating deputation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "relegation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "relegation":
realization relaxation relegation
Lượt xem: 398