--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
delicatessen food
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
delicatessen food
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: delicatessen food
+ Noun
thức ăn nhanh, đồ ăn nhanh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "delicatessen food"
Những từ có chứa
"delicatessen food"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bớt miệng
la liếm
khảnh
chắc dạ
nhếu nháo
món
chả rán
cái
chả
nguội ngắt
more...
Lượt xem: 713
Từ vừa tra
+
delicatessen food
:
thức ăn nhanh, đồ ăn nhanh