delimit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: delimit
Phát âm : /di:'limit/ Cách viết khác : (delimitate) /di'limiteot/
+ ngoại động từ
- giới hạn, định ranh giới, quy định, phạm vi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "delimit"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "delimit":
delimit delimitate dolomite delimited - Những từ có chứa "delimit":
delimit delimitate delimitation delimited - Những từ có chứa "delimit" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phân giới phân định
Lượt xem: 502