demarcate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: demarcate
Phát âm : /'di:mɑ:keit/
+ ngoại động từ
- phân ranh giới
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
delimit delimitate
Lượt xem: 347