delinquency
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: delinquency
Phát âm : /di'liɳkwənsi/
+ danh từ
- tội, tội lỗi; sự phạm tội, sự phạm pháp
- juvenile delinquency
sự phạm pháp của thanh thiếu niên, sự phạm pháp của những người vị thành niên
- juvenile delinquency
- sự chểnh mảng, sự lơ là nhiệm vụ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món nợ không trả đúng kỳ hạn; món thuế không đúng kỳ hạn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
juvenile delinquency dereliction willful neglect
Lượt xem: 306