--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
deliquium
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
deliquium
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deliquium
+ Noun
sự mất ý thức tự phát (hay choáng) do thiếu máu não
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
faint
swoon
syncope
Lượt xem: 339
Từ vừa tra
+
deliquium
:
sự mất ý thức tự phát (hay choáng) do thiếu máu não
+
dark matter
:
(vũ trụ học) một dạng giả định của vật chất được tin là tạo thành 90 phần trăm vũ trụ, nó vô hình, không vsa chạm với các hạt nguyên tử nhưng sử dụng lực hút
+
dotted line
:
dòng chấm chấm
+
mỏng dính
:
Very thin, flimsyGiấy cuốn thuốc lá mỏng dínhVery thin cigarette paper
+
cornucopia
:
sừng dê kết hoa quả (tượng trưng cho sự phong phú)