--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
delta wing
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
delta wing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: delta wing
+ Noun
cánh tam giác
cánh mũi tên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "delta wing"
Những từ có chứa
"delta wing"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
châu thổ
đường xuôi
cánh quân
cánh
hữu dực
nhà ngang
vây cánh
cánh gián
cánh trả
phao câu
more...
Lượt xem: 536
Từ vừa tra
+
delta wing
:
cánh tam giác