deltoid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deltoid
Phát âm : /'deltɔid/
+ tính từ
- hình Đenta, hình tam giác
- deltoid muscle
(giải phẫu) cơ Đenta (ở khớp xương vai)
- deltoid muscle
+ danh từ
- (giải phẫu) cơ Đenta
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
deltoid muscle musculus deltoideus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deltoid"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "deltoid":
delta deltoid delayed - Những từ có chứa "deltoid":
deltoid deltoid eminence deltoid leaf deltoid muscle deltoid tuberosity dianthus deltoides
Lượt xem: 485