delayed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: delayed+ Adjective
- bị chậm, bị trì hoãn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "delayed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "delayed":
delate delete deltoid delude dilate dulled diluted delayed detailed - Những từ có chứa "delayed":
delayed delayed action delayed allergy delayed-action mine - Những từ có chứa "delayed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nổ chậm khẩn thiết quá cảnh bom
Lượt xem: 368