--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
demand note
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
demand note
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: demand note
+ Noun
giấy báo nộp tiền
giấy đòi trả tiền
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "demand note"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"demand note"
:
demandant
demand note
Những từ có chứa
"demand note"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đắt hàng
cung cầu
cầu
công hàm
chua
đòi tiền
câu hỏi
nhu cầu
cấm chỉ
luật
more...
Lượt xem: 686
Từ vừa tra
+
demand note
:
giấy báo nộp tiền
+
discolour
:
đổi màu; làm bẩn màu; làm bạc màu
+
bặt
:
Completely silent, giving no sign of lifetiếng hát cất lên rồi bặt đithe singing voice rose, then was completely silenttiếng súng im bặtthe guns fell completely silentvắng bặtto be away with no sign of life