--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
demantoid
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
demantoid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: demantoid
+ Noun
đá andradite màu lục đẹp, được dùng làm đá quý
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "demantoid"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"demantoid"
:
demand
demented
dementia
démenti
demantoid
Lượt xem: 299
Từ vừa tra
+
demantoid
:
đá andradite màu lục đẹp, được dùng làm đá quý
+
panzer
:
thiết giáppanzer division sư đoàn thiết giáppanzer troops quân thiết giáp