demented
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: demented
Phát âm : /di'mentid/
+ tính từ
- điên, điên cuồng, loạn trí; cuồng lên
- to be demented; to become demented
điên, mất trí, loạn trí
- it will drive me demented
cái đó làm cho tôi phát điên lên
- to be demented; to become demented
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "demented"
Lượt xem: 538