demobilization
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: demobilization
Phát âm : /'di:,moubilai'zeiʃn/
+ danh từ
- sự giải ngũ; sự phục viên
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
mobilization mobilisation militarization militarisation
Lượt xem: 1122