mobilization
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mobilization
Phát âm : /,moubilai'zeiʃn/
+ danh từ
- sự huy động, sự động viên
- mobilization orders
lệnh động viên
- mobilization scheme (plan)
kế hoạch động viên
- mobilization orders
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
mobilisation militarization militarisation - Từ trái nghĩa:
demobilization demobilisation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mobilization"
- Những từ có chứa "mobilization":
demobilization immobilization mobilization
Lượt xem: 917