--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
demodulator
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
demodulator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: demodulator
+ Noun
mạch tách sóng - Tầng của máy thu thanh chỉnh lưu sóng đã điều chế để tách rời tín hiệu ra.
bộ giải điều
Lượt xem: 327
Từ vừa tra
+
demodulator
:
mạch tách sóng - Tầng của máy thu thanh chỉnh lưu sóng đã điều chế để tách rời tín hiệu ra.