--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
demon-ridden
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
demon-ridden
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: demon-ridden
+ Adjective
như thể bị ma, quỷ ám; bị ám ảnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "demon-ridden"
Những từ có chứa
"demon-ridden"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
yêu tinh
ác quỷ
ma men
quỷ
Lượt xem: 312
Từ vừa tra
+
demon-ridden
:
như thể bị ma, quỷ ám; bị ám ảnh
+
controvertst
:
người tranh luận, người luận chiến; người bút chiến
+
congratulate
:
chúc mừng, khen ngợito congratulate someone on something mừng ai về việc gìto congratulate oneself on something tự mình lấy làm sung sướng (vui thích) về một việc gì, mừng cho mình về việc gì
+
chain-bridge
:
cầu dây xích (cầu treo bằng dây xích)
+
coconut-palm
:
(thực vật học) cây dừa