congratulate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: congratulate
Phát âm : /kən,grætjuleit/
+ ngoại động từ
- chúc mừng, khen ngợi
- to congratulate someone on something
mừng ai về việc gì
- to congratulate oneself on something
tự mình lấy làm sung sướng (vui thích) về một việc gì, mừng cho mình về việc gì
- to congratulate someone on something
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
preen pride plume felicitate compliment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "congratulate"
- Những từ có chứa "congratulate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ban khen chúc mừng khánh chúc khen mừng
Lượt xem: 303