--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ demoralized chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
pháo cao xạ
:
Anti-aircraft gun, ẠẠgun
+
consonantal
:
(ngôn ngữ học) (thuộc) phụ âm
+
subdominant
:
(âm nhạc) âm át dưới
+
conformable
:
hợp với, phù hợp với, thích hợp với, đúng với, theo đúngconformable to someone's wishes theo đúng những mong muốn của ai
+
chung chung
:
Very vague, unspecifickết luận chung chunga very vague conclusion