--

conformable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conformable

Phát âm : /kən'fɔ:məbl/

+ tính từ

  • hợp với, phù hợp với, thích hợp với, đúng với, theo đúng
    • conformable to someone's wishes
      theo đúng những mong muốn của ai
  • dễ bảo, ngoan ngoãn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conformable"
Lượt xem: 481