--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
subdominant
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
subdominant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: subdominant
Phát âm : /'sʌb'dɔminənt/
+ danh từ
(âm nhạc) âm át dưới
Lượt xem: 444
Từ vừa tra
+
subdominant
:
(âm nhạc) âm át dưới
+
conformable
:
hợp với, phù hợp với, thích hợp với, đúng với, theo đúngconformable to someone's wishes theo đúng những mong muốn của ai
+
chung chung
:
Very vague, unspecifickết luận chung chunga very vague conclusion
+
destination
:
nơi gửi tới, nơi đưa tới, nơi đi tới
+
inconsonant
:
(âm nhạc) không thuận tai, chối tai