denaturate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: denaturate
Phát âm : /di:'neitʃə/ Cách viết khác : (denaturate) /di:'neitʃreit/
+ ngoại động từ
- làm biến tính, làm biến chất
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "denaturate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "denaturate":
denaturate denitrate denatured
Lượt xem: 278