--

denatured

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: denatured

+ Adjective

  • bị làm cho biến tính, biến chất
    • denatured alcohol
      rượu đã bị biến tính
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "denatured"
Lượt xem: 653