--

dendrite

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dendrite

Phát âm : /'dendrait/

+ danh từ

  • đá (giống) hình cây, khoáng vật (giống) hình cây
  • hình cây (trong khoáng vật)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dendrite"
Lượt xem: 288