dendroid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dendroid
Phát âm : /den'dritik/ Cách viết khác : (dendritical) /den'dritikəl/ (dendroid) /den'drɔid/ (dendroida
+ tính từ
- hình cây (đá, khoáng vật)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dendroid"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dendroid":
dendrite dendroid - Những từ có chứa "dendroid":
dendroid dendroidal
Lượt xem: 233