--

denizen

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: denizen

Phát âm : /'denizn/

+ danh từ

  • người ở, cư dân
  • kiều dân được nhận cư trú (đã được phép cư trú và được hưởng một số quyền công dân)
  • (nghĩa bóng) cây nhập đã quen thuỷ thổ; vật đã thuần hoá khí hậu
  • (ngôn ngữ học) từ vay mượn

+ ngoại động từ

  • nhận cư trú (cho phép cư trú và được hưởng một số quyền công dân)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "denizen"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "denizen"
    denizen Dinesen
Lượt xem: 436