halcyon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: halcyon
Phát âm : /'hælsiən/
+ danh từ
- (thần thoại,thần học) chim thanh bình
- (động vật học) chim trả
+ tính từ
- thanh bình, êm ả
- halcyon days
những ngày thanh bình
- halcyon days
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
golden prosperous Halcyon genus Halcyon Alcyone
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "halcyon"
Lượt xem: 1151