denominational
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: denominational
Phát âm : /di,nɔmi'neiʃənl/
+ tính từ
- (thuộc) giáo phái
- denominational education
sự giáo dục theo giáo lý (của một giáo phái nào)
- denominational education
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "denominational"
- Những từ có chứa "denominational":
denominational denominationalism denominationalize interdenominational undenominational
Lượt xem: 383