--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
denominationalize
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
denominationalize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: denominationalize
Phát âm : /di,nɔmi'neiʃənəlaiz/
+ ngoại động từ
làm theo giáo phái
Lượt xem: 364
Từ vừa tra
+
denominationalize
:
làm theo giáo phái
+
designated driver
:
tài xế lái xe được chỉ định
+
compound sentence
:
câu phức.
+
danton true young
:
cầu thủ bóng chày nổi tiếng người Mỹ (1867-1955)
+
common gum cistus
:
loài cây thuộc họ nham mân khôi có hoa màu trắng, đài dính, nhựa dầu của lá dùng để chế nước hoa.