--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
compound sentence
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
compound sentence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compound sentence
+ Noun
câu phức.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "compound sentence"
Những từ có chứa
"compound sentence"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
câu
án
câu cú
bản án
chấm
chăng
ngoặc
phúc án
phán quyết
án treo
more...
Lượt xem: 585
Từ vừa tra
+
compound sentence
:
câu phức.
+
drive-by shooting
:
bắn một ai đó từ một chiếc xe hơi khi nó đi ngang qua nạn nhân
+
emergency landing
:
hạ cánh khẩn cấp
+
coloring material
:
chất liệu màu.she used a different color for the trimCô ấy dùng loại màu khác cho cách ăn mặc.
+
critical analysis
:
sự định giá dựa vào việc phân tích, thẩm định cẩn thận