denotatum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: denotatum+ Noun
- Cái sở biểu; cái được biểu thị
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "denotatum"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "denotatum":
denotation denotatum
Lượt xem: 278