denotation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: denotation
Phát âm : /,di:nou'teiʃn/
+ danh từ
- sự biểu hiện, sự biểu thị, sự chứng tỏ
- dấu hiệu
- nghĩa, ý nghĩa (của một từ)
- sự bao hàm nghĩa rộng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
reference extension indication
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "denotation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "denotation":
demotion denomination denotation dentation denudation detonation donation dentition denotatum
Lượt xem: 466