--

dentate nucleus

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dentate nucleus

+ Noun

  • nhân răng tiểu não
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dentate nucleus"
  • Những từ có chứa "dentate nucleus" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    hạch dự trữ
Lượt xem: 607