deoxidate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deoxidate
Phát âm : /di':ɔksidɑiz/ Cách viết khác : (deoxidate) /di:'ɔksidɑiz/
+ ngoại động từ
- (hoá học) khử, loại oxyt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deoxidate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "deoxidate":
dedicate deoxidate detoxicate dioxide
Lượt xem: 309