detoxicate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: detoxicate
Phát âm : /di:'tɔksikeit/
+ ngoại động từ
- giải độc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "detoxicate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "detoxicate":
dedicate deoxidate detoxicate
Lượt xem: 296