--

deoxygenation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deoxygenation

Phát âm : /di:,ɔksidʤi'neiʃn/

+ danh từ

  • (hoá học) sự loại oxy
Lượt xem: 384