--

sophisticated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sophisticated

Phát âm : /sə'fistikeitid/

+ tính từ

  • tinh vi, phức tạp, rắc rối
    • sophisticated instruments
      những dụng cụ tinh vi
  • khôn ra, thạo đời ra
  • giả, giả mạo; pha, không nguyên chất (rượu, dầu...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sophisticated"
Lượt xem: 1586