--

department

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: department

Phát âm : /di'pɑ:tmənt/

+ danh từ

  • cục; sở; ty; ban; khoa
  • gian hàng, khu bày hàng (trong cửa hiệu)
    • the ladies's hats department
      gian hàng bán mũ phụ nữ
    • a department store
      cửa hàng tổng hợp, mậu dịch tổng hợp
  • khu hành chính (ở Pháp)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ
    • State Department
      Quốc vụ viện; Bộ ngoại giao
    • Department of the Navy
      Bộ hải quân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "department"
Lượt xem: 490