dischargee
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dischargee
Phát âm : /,distʃɑ:'dʤi:/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lính giải ngũ, lính phục viên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dischargee"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dischargee":
discharge dischargee
Lượt xem: 383