dependency
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dependency
Phát âm : /di'pendənsi/
+ danh từ
- vật phụ thuộc; phần phụ thuộc
- nước phụ thuộc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
colony addiction dependence dependance habituation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dependency"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dependency":
dependence dependency dependance - Những từ có chứa "dependency":
dependency independency interdependency
Lượt xem: 371