colony
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: colony
Phát âm : /'kɔləni/
+ danh từ
- thuộc địa
- kiều dân; khu kiều dân; khu (những người cùng nghề)
- (động vật học) bầy, đàn, tập đoàn
- a colony of ants
đàn kiến
- a colony of ants
- (thực vật học) khóm, cụm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dependency Colony settlement
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "colony"
Lượt xem: 1102