depolarise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: depolarise
Phát âm : /di:'pouləraiz/ Cách viết khác : (depolarise) /di:'pouləraiz/
+ ngoại động từ
- (vật lý) khử cực
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "depolarise"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "depolarise":
depolarise depolarize
Lượt xem: 321