depolarize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: depolarize
Phát âm : /di:'pouləraiz/ Cách viết khác : (depolarise) /di:'pouləraiz/
+ ngoại động từ
- (vật lý) khử cực
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "depolarize"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "depolarize":
depolarise depolarize devalorize - Những từ có chứa "depolarize":
depolarize depolarizer
Lượt xem: 371