deprecate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deprecate
Phát âm : /'deprikeit/
+ ngoại động từ
- phản đối, phản kháng, không tán thành
- to deprecate war
phản đối chiến tranh
- to deprecate war
- (từ cổ,nghĩa cổ) cầu nguyện cho khỏi (tai nạn); khẩn nài xin đừng
- to deprecate someone's anger
khẩn nài xin ai đừng nổi giận
- to deprecate someone's anger
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
depreciate vilipend
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deprecate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "deprecate":
deprecate depreciate
Lượt xem: 358