--

depreciate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: depreciate

Phát âm : /di'pri:ʃieit/

+ ngoại động từ

  • làm sụt giá, làm giảm giá
  • gièm pha, nói xấu, làm giảm giá trị; chê bai, coi khinh, đánh giá thấp

+ nội động từ

  • sụt giá
  • giảm giá trị
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "depreciate"
Lượt xem: 436