--

depredatory

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: depredatory

Phát âm : /di'predətəri/

+ tính từ

  • ăn cướp, cướp bóc, phá phách
    • a depredatory war
      cuộc chiến tranh ăn cướp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "depredatory"
Lượt xem: 285